Có 2 kết quả:
設定 shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ • 设定 shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, cài đặt, xác lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences
giản thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, cài đặt, xác lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences