Có 2 kết quả:

設定 shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ设定 shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

Từ điển Trung-Anh

(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

Từ điển Trung-Anh

(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences